Giới thiệu chung: Vì sao giá lúa gạo đang là tâm điểm chú ý?

Trong năm 2024 và bước sang đầu năm 2025, lúa gạo – loại lương thực thiết yếu nuôi sống hơn một nửa dân số thế giới – đang bước vào giai đoạn biến động lớn chưa từng có kể từ sau đại dịch COVID-19. Từ các cánh đồng đồng bằng sông Hằng ở Ấn Độ, vùng châu thổ sông Cửu Long của Việt Nam cho đến khu vực sản xuất trọng điểm tại Thái Lan, Bangladesh hay Trung Quốc, thị trường gạo thế giới đang phải đối mặt với một loạt yếu tố mới: áp lực dư cung, biến đổi khí hậu, thay đổi chính sách thương mại, và sự thay đổi trong hành vi nhập khẩu từ các quốc gia tiêu thụ lớn.

Dự Báo Giá Lúa Gạo Trong Thời Gian Tới Góc Nhìn Từ Chuyên Gia

Nếu như năm 2023 đánh dấu một đợt tăng giá mạnh mẽ do ảnh hưởng từ chiến tranh Nga – Ukraine, El Nino và chính sách hạn chế xuất khẩu gạo trắng của Ấn Độ, thì bước sang đầu năm 2025, tình hình lại hoàn toàn đảo chiều: giá gạo giảm mạnh, xuất khẩu trì trệ và tồn kho tại nhiều quốc gia đạt mức cao lịch sử.

Đặc biệt, trong bối cảnh các thị trường lớn như Philippines, Indonesia, Nigeria và Trung Quốc điều chỉnh chính sách nhập khẩu, tình trạng dư cung toàn cầu đang đè nặng lên giá gạo xuất khẩu của Việt Nam – quốc gia đứng thứ 3 thế giới về lượng gạo xuất khẩu, chỉ sau Ấn Độ và Thái Lan.

Tầm quan trọng của việc dự báo giá lúa gạo

Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu, nhà đầu tư nông sản, nông dân và cả nhà hoạch định chính sách, việc dự báo xu hướng giá gạo là yếu tố then chốt để đưa ra chiến lược phù hợp: từ thời điểm gieo trồng, dự trữ hàng hóa, đến ký hợp đồng xuất khẩu hay quyết định đầu tư vào chuỗi giá trị nông nghiệp.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường lúa gạo toàn cầu và Việt Nam, dựa trên số liệu thực tế từ các tổ chức lớn như FAO, USDA, Bộ Công Thương và Reuters. Mục tiêu là mang đến bức tranh rõ ràng, có chiều sâu, dễ hiểu giúp bạn đưa ra các quyết định chiến lược trong năm 2025–2026.

Một số câu hỏi sẽ được trả lời trong bài viết:

  • Vì sao giá gạo lại giảm sâu sau một thời gian tăng mạnh?
  • Ấn Độ dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu có tác động thế nào đến Việt Nam?
  • Liệu giá gạo có phục hồi trong nửa cuối năm 2025 hay tiếp tục chạm đáy?
  • Doanh nghiệp và nông dân Việt Nam nên làm gì để thích ứng?

Hãy cùng đi sâu vào phân tích các yếu tố cung – cầu then chốt để hiểu rõ hơn về triển vọng của thị trường lúa gạo trong phần tiếp theo.

Bức tranh cung – cầu lúa gạo toàn cầu: Dư thừa vượt kiểm soát?

Sản lượng lúa gạo toàn cầu tăng cao kỷ lục

Theo báo cáo cập nhật tháng 4/2025 của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), sản lượng gạo toàn cầu niên vụ 2024/2025 ước đạt khoảng 543,6 triệu tấn, mức cao nhất từng được ghi nhận. Nguyên nhân đến từ:

  • Điều kiện thời tiết thuận lợi tại các vùng trồng chủ lực như Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh và Thái Lan.
  • Tăng diện tích gieo trồng sau khi giá gạo tăng cao vào năm 2023, khiến nhiều nước đầu tư mở rộng sản xuất.
  • Công nghệ canh tác cải tiến, giúp năng suất trung bình tăng từ 1–3% ở nhiều khu vực châu Á.

Tính chung, lượng gạo thu hoạch trong năm 2024 đã vượt kỳ vọng, tạo ra một nền tảng nguồn cung cực lớn cho thị trường gạo toàn cầu năm 2025.

Tồn kho gạo toàn cầu lên mức đáng lo ngại

FAO dự báo tổng tồn kho gạo toàn cầu đến cuối vụ 2024/2025 có thể chạm ngưỡng 199,6 triệu tấn, tăng gần 9 triệu tấn so với năm trước. Trong đó:

  • Ấn Độ chiếm hơn 31% lượng tồn kho toàn cầu, tương đương khoảng 63 triệu tấn, phần lớn nằm trong các kho trữ của chính phủ.
  • Trung Quốc duy trì tồn kho cao để đảm bảo an ninh lương thực, ước đạt khoảng 55–60 triệu tấn.
  • Các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan cũng đang dư thừa kho, khiến chi phí bảo quản và quản trị hàng tồn tăng cao.
  • Sự dư thừa này khiến thị trường rơi vào thế “cung nhiều hơn cầu” một cách rõ rệt, tạo ra áp lực giảm giá kéo dài trong ngắn hạn và trung hạn.
Dự Báo Giá Lúa Gạo Trong Thời Gian Tới Góc Nhìn Từ Chuyên Gia
Dự Báo Giá Lúa Gạo Trong Thời Gian Tới Góc Nhìn Từ Chuyên Gia

Nhu cầu nhập khẩu suy yếu: Điểm nghẽn tiêu thụ

Trái ngược với nguồn cung tăng mạnh, nhu cầu nhập khẩu lúa gạo trên toàn cầu đang chững lại vì một số lý do chính:

Philippines, Indonesia, Nigeria giảm mua do kỳ vọng giá sẽ tiếp tục giảm sâu, tâm lý “chờ đáy” đang khiến các thương nhân tạm ngừng giao dịch lớn.

Châu Phi chuyển hướng sang các loại ngũ cốc thay thế rẻ hơn như ngô, kê để giảm áp lực nhập khẩu gạo.

Một số nước có vụ mùa nội địa thuận lợi (ví dụ Myanmar, Campuchia), giảm nhu cầu nhập từ bên ngoài.

Theo USDA, tổng nhu cầu nhập khẩu gạo toàn cầu trong năm 2025 được dự đoán chỉ đạt 55,3 triệu tấn, giảm gần 3% so với năm 2024. Đây là một cú giảm đáng kể với thị trường vốn nhạy cảm về khối lượng như lúa gạo.

Hệ quả: Áp lực giảm giá lan rộng toàn cầu

Sự kết hợp giữa sản lượng tăng mạnh, tồn kho khổng lồ và nhu cầu suy yếu đã dẫn tới:

  • Giá gạo đồ 5% tấm của Ấn Độ giảm còn khoảng 375 USD/tấn – mức thấp nhất trong 22 tháng.
  • Gạo trắng 5% tấm của Việt Nam và Thái Lan rớt xuống còn 395–405 USD/tấn, giảm hơn 20% so với cùng kỳ năm trước.
  • Chi phí logistics, bảo quản tăng, nhưng không thể bù được mức giá xuất khẩu đang liên tục bị ép xuống.

Một số nhà phân tích từ Rabobank và Bloomberg dự đoán giá gạo thế giới đã chạm “sàn giá”, và sẽ dao động quanh mức thấp này ít nhất đến hết quý III/2025 nếu không có biến động lớn từ thời tiết hay chính trị.
Nguồn cung gạo toàn cầu đang vượt xa nhu cầu tiêu thụ, tạo ra áp lực dư thừa rất lớn và kéo giá giảm mạnh. Việc tồn kho tăng cao tại các quốc gia xuất khẩu chủ lực, trong khi nhập khẩu bị đình trệ, sẽ còn tiếp tục ảnh hưởng đến thị trường trong ít nhất 2 quý tiếp theo.

Chính sách xuất khẩu của Ấn Độ và tác động lan rộng đến thị trường

Ấn Độ – “người chơi số 1” trên bàn cờ lúa gạo thế giới

Ấn Độ không chỉ là quốc gia có sản lượng gạo cao nhất thế giới (trên 125 triệu tấn/năm), mà còn là nước xuất khẩu gạo lớn nhất hành tinh, chiếm đến 40% tổng lượng gạo xuất khẩu toàn cầu. Với vai trò thống lĩnh này, mỗi động thái chính sách của chính phủ Ấn Độ đều có sức ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường, cả về giá cả lẫn chuỗi cung ứng.

Từ năm 2022 đến 2023, Ấn Độ từng gây chấn động thị trường khi:

  • Hạn chế xuất khẩu gạo trắng không đồ vào tháng 9/2022
  • Áp thuế 20% lên một số loại gạo
  • Và cuối cùng, ban hành lệnh cấm xuất khẩu gạo trắng vào tháng 7/2023, nhằm kiểm soát lạm phát nội địa và ổn định giá lương thực.

Chính những chính sách này đã góp phần kích thích giá gạo toàn cầu tăng mạnh, khiến các nước nhập khẩu lo ngại và buộc phải tăng mua dự trữ, đẩy nhu cầu lên cao bất thường trong nửa cuối năm 2023.

Dỡ bỏ lệnh cấm vào tháng 3/2025 – mở van áp lực cung

Sau gần 20 tháng siết chặt nguồn cung, đến tháng 3/2025, Chính phủ Ấn Độ chính thức dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu gạo trắng, với lý do:

  • Vụ mùa 2024 bội thu, tồn kho trong nước đạt gần 63 triệu tấn, cao gấp 4–5 lần mức dự trữ cần thiết.
  • Giá gạo nội địa đã ổn định, không còn gây áp lực lên lạm phát.
  • Mong muốn tăng nguồn thu từ xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại.
Dự Báo Giá Lúa Gạo Trong Thời Gian Tới Góc Nhìn Từ Chuyên Gia
Dự Báo Giá Lúa Gạo Trong Thời Gian Tới Góc Nhìn Từ Chuyên Gia

Việc “mở van” trở lại đã ngay lập tức bơm thêm hàng chục triệu tấn gạo ra thị trường thế giới, khiến giá gạo quốc tế sụt mạnh chỉ trong vài tuần.

Phản ứng dây chuyền: Giá gạo Việt Nam và Thái Lan lập đáy

Động thái của Ấn Độ tạo ra một hiệu ứng domino trên thị trường:

  • Việt Nam và Thái Lan buộc phải giảm giá gạo để cạnh tranh, khi gạo Ấn Độ được chào bán với giá chỉ 370–380 USD/tấn, thấp hơn 5–10% so với giá trung bình khu vực Đông Nam Á.
  • Nhiều thương nhân châu Phi, Trung Đông quay lại mua hàng từ Ấn Độ, do giá rẻ và chi phí logistics thấp hơn.
  • Một số hợp đồng đã ký trước với các đối tác Việt Nam bị trì hoãn hoặc thương lượng lại giá.

Kết quả là, giá gạo xuất khẩu 5% tấm của Việt Nam tụt về mức 395 USD/tấn, so với mức đỉnh 648 USD/tấn hồi tháng 8/2023 – tức giảm gần 40%.

Tác động sâu hơn: Niềm tin thị trường bị lung lay

Điều đáng lo hơn cả là tính khó đoán định trong chính sách của Ấn Độ. Việc quốc gia này có thể thay đổi đột ngột chính sách xuất khẩu – từ cấm sang mở hoàn toàn – khiến các đối tác quốc tế, đặc biệt là các nhà nhập khẩu lớn như Indonesia, Bangladesh, Philippines trở nên thận trọng hơn trong ký kết hợp đồng dài hạn.

Sự mất ổn định này đặt ra một câu hỏi lớn cho các quốc gia xuất khẩu như Việt Nam:

Liệu có nên phụ thuộc vào cạnh tranh về giá hay cần tái định vị bằng chất lượng và thị trường ngách?

Việc Ấn Độ dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu đã khiến cung tăng vọt và tạo áp lực giá toàn cầu, khiến các nước như Việt Nam phải hạ giá để giữ thị phần. Tuy nhiên, điều này đồng thời phơi bày một điểm yếu cố hữu: thị trường gạo toàn cầu đang quá lệ thuộc vào chính sách từ một quốc gia duy nhất.

Tình hình thị trường gạo Việt Nam: Giữ sản lượng, mất giá trị

Trong bối cảnh toàn cầu dư cung, Việt Nam vẫn duy trì sản lượng ổn định khoảng 43–44 triệu tấn thóc/năm, nhờ lợi thế khí hậu, hạ tầng nông nghiệp phát triển và vùng trồng tập trung như Đồng bằng sông Cửu Long, miền Trung và vùng trung du phía Bắc.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất nằm ở giá trị xuất khẩu giảm mạnh. Trong quý I/2025, Việt Nam xuất khẩu khoảng 2,31 triệu tấn gạo, tăng nhẹ về lượng (+5,8%) nhưng lại giảm sâu về giá trị (-15,5%). Giá xuất khẩu trung bình gạo 5% tấm hiện chỉ còn 395 USD/tấn, thấp hơn cả Thái Lan (415 USD) và Ấn Độ (400 USD cho gạo đồ).

Thị trường xuất khẩu chính vẫn là Philippines (chiếm hơn 42%), Indonesia, Trung Quốc và Bờ Biển Ngà. Nhưng nhiều đối tác đang đàm phán lại hợp đồng hoặc chậm giải ngân do kỳ vọng giá sẽ giảm tiếp. Điều này tạo áp lực kép: nông dân bị ép giá, doanh nghiệp gặp khó về thanh khoản.

Dự báo giá gạo 2025–2026: Áp lực ngắn hạn, khả năng phục hồi trung hạn

Quý II & III năm 2025: Giá duy trì đáy

Dự báo giá xuất khẩu gạo Việt Nam sẽ tiếp tục dao động quanh ngưỡng 385–405 USD/tấn, trong đó gạo 5% tấm có thể xuống đến 380 USD/tấn nếu Ấn Độ tăng tốc xuất khẩu.

Thị trường châu Á và châu Phi vẫn tồn kho cao, chưa có động lực mua mới.

Quý IV/2025 – Đầu 2026: Cơ hội phục hồi nhẹ

Nếu El Nino quay trở lại với cường độ mạnh, sản lượng gạo ở Đông Nam Á và châu Phi có thể bị ảnh hưởng, kéo theo nhu cầu nhập khẩu tăng.

Một số dự báo từ FAO và USDA cho thấy giá gạo có thể phục hồi lên mức 420–450 USD/tấn vào cuối năm 2025, đặc biệt nếu Trung Quốc và Indonesia đẩy mạnh nhập khẩu dự trữ.

Trung hạn (2026 trở đi): Thị trường phân hóa rõ rệt

Gạo chất lượng cao, gạo thơm, gạo hữu cơ sẽ giữ giá tốt và có xu hướng tăng nhẹ.

Gạo thường, gạo tấm, gạo đồ sẽ tiếp tục bị cạnh tranh gay gắt bởi Ấn Độ và Pakistan.

Rủi ro tiềm ẩn: Khi thời tiết, địa chính trị và logistics “đồng loạt bất ổn”

El Nino và biến đổi khí hậu

Hạn hán và nhiễm mặn đang gia tăng ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Nếu không kiểm soát tốt, năng suất lúa vụ Đông – Xuân và Hè – Thu sẽ giảm. Lũ lụt trái mùa ở Thái Lan, Pakistan, Philippines cũng ảnh hưởng đến sản lượng và dòng chảy thương mại.

Rủi ro địa chính trị

Căng thẳng Biển Đông, xung đột Nga – Ukraine, khủng hoảng Hồng Kông – Đài Loan có thể ảnh hưởng đến vận chuyển đường biển và logistics quốc tế, làm tăng chi phí xuất khẩu. Nếu các nước nhập khẩu lớn thay đổi chính sách thuế hoặc ưu tiên nội địa hóa sản xuất, nhu cầu nhập khẩu sẽ sụt giảm đột ngột.

Biến động tỷ giá và chi phí tài chính

Đồng Việt Nam đang chịu áp lực mất giá so với USD, khiến chi phí nhập nguyên liệu đầu vào (phân bón, thuốc trừ sâu, giống…) tăng cao, trong khi giá gạo xuất khẩu lại thấp, gây bất lợi cho doanh nghiệp trong nước.

Cơ hội cho Việt Nam: Đi trước bằng chất lượng và thị trường ngách

Dù thị trường gạo toàn cầu đang gặp khó, Việt Nam vẫn có thể tận dụng cơ hội nếu thay đổi chiến lược:

Chuyển dịch sang gạo chất lượng cao

Tăng tỉ trọng xuất khẩu gạo thơm, gạo ST24, ST25, gạo hữu cơ và gạo Japonica vào thị trường Nhật Bản, EU, Hàn Quốc và Trung Đông. Xây dựng chỉ dẫn địa lý và thương hiệu gạo Việt trên kệ siêu thị quốc tế.

Khai thác thị trường ngách

Các thị trường mới nổi như Ghana, UAE, Qatar, Nam Phi có nhu cầu ổn định và ít biến động giá hơn.

Đẩy mạnh thương mại điện tử nông sản để bán trực tiếp cho đầu mối nhỏ lẻ, giảm phụ thuộc thương nhân trung gian.

Tối ưu chuỗi giá trị

Ứng dụng công nghệ blockchain, truy xuất nguồn gốc để nâng giá trị hạt gạo.

Đầu tư vào logistics lạnh, silo bảo quản, vận chuyển container nhanh giúp tiết kiệm chi phí, tránh thiệt hại sau thu hoạch.

Khuyến nghị cụ thể

Với nông dân

  • Ưu tiên canh tác theo mô hình hữu cơ – bán hữu cơ hoặc đạt chuẩn VietGAP, GlobalGAP.
  • Kết nối hợp tác xã – doanh nghiệp – chuỗi siêu thị thay vì bán nhỏ lẻ.
  • Đa dạng hóa giống lúa, tránh trồng đại trà các giống dễ mất giá.

Với doanh nghiệp xuất khẩu

  • Tránh ký hợp đồng FOB dài hạn ở thời điểm giá gạo đang biến động mạnh.
  • Cân nhắc chốt giá linh hoạt theo tuần/tháng thay vì cam kết cả vụ.
  • Tăng cường đầu tư công nghệ sơ chế – đóng gói để xuất khẩu gạo giá trị cao.

Với nhà đầu tư và chính phủ

  • Đầu tư vào công nghệ sinh học, giống lúa chịu hạn – chịu mặn.
  • Hỗ trợ tín dụng, bảo hiểm nông nghiệp cho vùng rủi ro cao.
  • Xây dựng hệ thống kho dự trữ quốc gia linh hoạt, chống tồn kho dồn ứ và vỡ giá.

Không thể điều khiển giá, nhưng có thể điều chỉnh chiến lược

Giá lúa gạo trong năm 2025 sẽ tiếp tục bị chi phối bởi ba chữ “D”: Dư cung – Địa chính trị – Điều kiện thời tiết. Việt Nam không thể kiểm soát các yếu tố toàn cầu, nhưng hoàn toàn có thể tái cấu trúc lại tư duy thị trường, chuyển từ “bán nhiều” sang “bán thông minh”.

Thay vì chỉ cạnh tranh về giá, ngành lúa gạo Việt cần tập trung:

  • Khẳng định thương hiệu quốc gia về chất lượng
  • Đổi mới mô hình sản xuất theo chuỗi khép kín
  • Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và phương thức bán hàng

Chỉ khi đó, lúa gạo Việt Nam mới có thể đứng vững trước sóng gió thị trường toàn cầu và tạo ra giá trị thực sự bền vững trong dài hạn.

Trong bối cảnh thị trường lúa gạo toàn cầu năm 2025–2026 đối mặt với áp lực dư cung, biến động thời tiết và địa chính trị, giá gạo khó có khả năng tăng mạnh trong ngắn hạn. Tuy nhiên, đây không chỉ là một “cuộc khủng hoảng giá” – mà là thời điểm bản lề để Việt Nam tái định hình vị thế trên bản đồ gạo thế giới. Thay vì chạy đua về giá, Việt Nam cần chuyển sang chiến lược giá trị, tập trung vào gạo chất lượng cao, xây dựng thương hiệu quốc gia và kiểm soát chuỗi cung ứng hiệu quả hơn. Nông dân, doanh nghiệp và chính phủ phải cùng hành động để biến nguy cơ thành cơ hội, hướng tới một ngành lúa gạo có sức chống chịu cao, cạnh tranh công bằng và phát triển bền vững. Bởi lẽ, trong một thị trường ngày càng bất định, ai thích ứng nhanh – người đó thắng.

Nguồn Tamanfarm.vn !

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *